Việt
cảnh sát
công an
người canh gác
người bảo vệ
eảnh sát
Anh
guard n
Đức
Wachmann
Aufseher
Wächter
Schutzvorrichtung
Führung
Aufseher, Wächter; (security guard) Wächter, Wachmann; (protective device) Schutzvorrichtung; Führung
Wachmann /der (PI. ...männer u. ..deute)/
người canh gác; người bảo vệ;
(ôsterr ) eảnh sát; công an (Polizist);
Wachmann /m -(e)s, -männer u -leute/
cảnh sát, công an; -