TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công an

công an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát an ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
công an

cớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
công an .

cảnh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công an .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công an

Milizionär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polizei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Miliz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Milizmann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wachtmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BuI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polizeilich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polizist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ nadelpolizist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
công an

Kiberer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstabler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GrÜne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachebeam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polyp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesetzeshüter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
công an .

Konstabler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachmann /m -(e)s, -männer u -leute/

cảnh sát, công an; -

Konstabler /m -s, =/

cảnh sát, công an (ỏ Anh, Mỹ).

polizeilich /I a/

thuộc] công an, cảnh sát; II adv qua cảnh sát [công an].

Polizist /m -en, -en/

ngưôi, tên] công an, cảnh sát.

~ nadelpolizist /m -en, -en/

công an, cảnh sát an ninh; -

Schutzmann /m -(e)-s, -männer u -leute/

cảnh sát, cảnh binh, công an;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiberer /der; -s, - (österr. ugs. abwertend)/

cớm; công an (Kriminalpolizist);

Konstabler /der; -s, -/

(veraltet) cảnh sát; công an (Polizist);

GrÜne /der; -n, -n/

(ugs ) cảnh sát; công an (Polizist);

Wachebeam /.te, der; -n, -n (ôsteir. Amtsspr.)/

cảnh sát; công an (Polizist);

Wachmann /der (PI. ...männer u. ..deute)/

(ôsterr ) eảnh sát; công an (Polizist);

Wachtmeister /der/

cảnh sát; công an;

Polyp /[po'ly:p], der; -en, -en/

(từ lóng) cảnh sát; công an (Polizist);

Milizionär /[militsio'ne:r], der; -s, -e/

(ở các nước xã hội chủ nghĩa) công an; cảnh sát (Polizist);

Gesetzeshüter /der/

(đùa) cảnh sát; công an (Polizist);

BuI /Je, der; -n, -n/

(từ lóng) cảnh sát; công an; cớm (Polizei-, Kriminalbeamter);

Schutzmann /der (PI. ...männer u. ...leute) (ugs.)/

cảnh sát; cảnh binh; công an (Polizist);

Từ điển tiếng việt

công an

- d. 1 Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh chung. Đồn công an. 2 (kng.). Nhân viên công an. Nhờ công an chỉ đường.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công an

Polizei f, Miliz f, Milizmann m, Milizionär m; công an diều tra hình sự