TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bui

con bò đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật giông đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có chức vụ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người n có nhiều thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bui

BuI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BuI /Je, der; -n, -n/

con bò đực;

BuI /Je, der; -n, -n/

con vật giông đực (của một số loài thú hoang dã);

BuI /Je, der; -n, -n/

(từ lóng) người đàn ông to lớn; thô kệch;

BuI /Je, der; -n, -n/

(từ lóng) cảnh sát; công an; cớm (Polizei-, Kriminalbeamter);

BuI /Je, der; -n, -n/

(từ lóng, lính) người có chức vụ cao; người n có nhiều thế lực;