BuI /Je, der; -n, -n/
con bò đực;
BuI /Je, der; -n, -n/
con vật giông đực (của một số loài thú hoang dã);
BuI /Je, der; -n, -n/
(từ lóng) người đàn ông to lớn;
thô kệch;
BuI /Je, der; -n, -n/
(từ lóng) cảnh sát;
công an;
cớm (Polizei-, Kriminalbeamter);
BuI /Je, der; -n, -n/
(từ lóng, lính) người có chức vụ cao;
người n có nhiều thế lực;