Kiberer /der; -s, - (österr. ugs. abwertend)/
cớm;
công an (Kriminalpolizist);
Buttel /[’bYtal], der; -s, -/
(veraltend abwertend) cảnh sát;
cớm (Ordnungshüter, Polizist o Ä);
Flic /der; -s, -s/
cảnh sát;
cớm (Polizist);
BuI /Je, der; -n, -n/
(từ lóng) cảnh sát;
công an;
cớm (Polizei-, Kriminalbeamter);