TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buttel

người thám tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên mật thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên chỉ điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa phát lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
büttel

chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buttel

Buttel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
büttel

Büttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büttel /f =, -n/

cái] chai, ve, bình, lọ.

Büttel /m -s, =/

1. người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ; 2. [người, tên] thám tủ (mật thám, chỉ điểm, điều tra viên), cảnh sát điều tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buttel /[’bYtal], der; -s, -/

(veraltet) người thám tỏ; tên mật thám; tên chỉ điểm (Häscher);

Buttel /[’bYtal], der; -s, -/

(veraltend abwertend) cảnh sát; cớm (Ordnungshüter, Polizist o Ä);

Buttel /[’bYtal], der; -s, -/

(abwer - tend) người thừa hành; thừa phát lại;