Karaffe /[ka'rafa], die; -n/
bình;
lọ;
Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/
(veraltet) bình;
chậu;
vại;
chai;
lọ (Gefäß);
Bouteille /[bu'te:j(o)l, die; -, -n [..Jan] (veraltet)/
chai;
lọ;
hũ;
bình nước;
bi đông (Flasche);
Gefäß /[ga'fe:s], das; -es, -e/
cái vò;
hũ;
ang;
bình;
vại;
chum;
lọ;
chai;
thùng;
Vase /[’va:za], die; -, -n/
bình (cắm hoa);
cái lọ;