Việt
lọ thủy tinh
bình thủy tinh
cái lọ
Anh
glass container
glass jar
Đức
Glaskolben
Einweckglas
Fläschchen
Glasgefäß
Sicherheitshinweis: Beim Autoklavieren von Flüssigkeiten oder verschlossenen Glasgefäßen ist in der Abkühlphase besondere Vorsicht geboten.
Lưu ý về an toàn: Khi tiệt trùng chất lỏng, chai lọ thủy tinh đóng kín bằng nồi áp suất thì cần lưu ý đặc biệt trong giai đoạn giảm nhiệt.
Glasgefäß /das/
lọ thủy tinh; bình thủy tinh;
Glaskolben /der/
bình thủy tinh; lọ thủy tinh (đựng hóa chất);
Einweckglas /n -es, -gläser/
lọ thủy tinh (để đóng hộp rau qủa); Einweck
Fläschchen /n, -s, =/
cái lọ, lọ thủy tinh
Glaskolben /m -s/
bình thủy tinh, lọ thủy tinh (đựng hóa chắt); Glas
glass container, glass jar