Việt
bình thuỷ tinh
lọ thuỷ tinh
bình thủy tinh
lọ thủy tinh
Anh
glass jar
glass container
Đức
Weckglas
Glasgefäß
Einmachglas
Glas
Weckglas /nt/B_BÌ/
[EN] glass jar
[VI] bình thuỷ tinh
Glasgefäß /nt/B_BÌ/
Einmachglas /nt/B_BÌ/
Glas /nt/B_BÌ/
[EN] glass container, glass jar
[VI] bình thuỷ tinh, lọ thuỷ tinh