Việt
bình bảo quản
bình đựng đồ hộp
bình thuỷ tinh
keo lọ thủy tinh kín khí để ngâm hay trữ hoa quả nấu chín
Anh
canning jar
preserving jar
glass jar
Đức
Einmachglas
Einmachglas /das (PI. ...gläser)/
keo lọ thủy tinh kín khí để ngâm hay trữ hoa quả nấu chín;
Einmachglas /nt/SỨ_TT/
[EN] canning jar (Mỹ), preserving jar (Anh)
[VI] bình bảo quản, bình đựng đồ hộp
Einmachglas /nt/B_BÌ/
[EN] glass jar
[VI] bình thuỷ tinh