TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình bảo quản

bình bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình đựng đồ hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bình bảo quản

canning jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preserving jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 canning jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserving jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình bảo quản

Einmachglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einmachglas /nt/SỨ_TT/

[EN] canning jar (Mỹ), preserving jar (Anh)

[VI] bình bảo quản, bình đựng đồ hộp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canning jar

bình bảo quản

preserving jar

bình bảo quản

 canning jar, preserving jar, storage reservoir

bình bảo quản