Việt
bình bảo quản
bình đựng đồ hộp
lọ bảo quản
Anh
canning jar
preserving jar
Đức
Konservenglas
Einmachglas
Konservenglas /nt/SỨ_TT/
[EN] canning jar (Mỹ), preserving jar (Anh)
[VI] lọ bảo quản
Einmachglas /nt/SỨ_TT/
[VI] bình bảo quản, bình đựng đồ hộp