Việt
Pötte chậu
lọ
bô.
cái nồi
cái bình
cái chậu
cái bô
tàu thủy
Đức
Pott
zu Pott/Potte kommen
hoàn thành nhiệm vụ.
Pott /[pot], der; -[e]s, Pötte/
(ugs ) cái nồi; cái bình; cái chậu (Topf);
cái bô (Nachttopf);
zu Pott/Potte kommen : hoàn thành nhiệm vụ.
(ugs ) tàu thủy (Schiff, Dampfer);
Pott /m -(e)s,/
m -(e)s, Pötte (thổ ngữ) [cái] chậu, lọ, bô.