Pott /[pot], der; -[e]s, Pötte/
(ugs ) tàu thủy (Schiff, Dampfer);
Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
con tàu;
chiếc tàu;
tàu thủy;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (Seemannsspr.) làm sạch tàu, rửa tàu : klar Schiff machen : (b) (ugs.) dàn xếp Ổn thỏa một vấn đề.
Kiste /[’kista], die; -, -n/
(từ lóng) ô tô;
máy bay;
tàu thủy;