Nauen /der; -s, -/
(siidd , Schweiz ) tàu;
sà lúp;
thuyền (Nachen, Kahn) 2i (Schweiz ) xà lan (Lastkahn);
Kahn /[kam], der, -[e]s, Kahne/
(ugs , häufig abwertend) con tàu (Schiff);
Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
con tàu;
chiếc tàu;
tàu thủy;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (Seemannsspr.) làm sạch tàu, rửa tàu : klar Schiff machen : (b) (ugs.) dàn xếp Ổn thỏa một vấn đề.
Kiel /der; -[e]s, -e/
(dichter, veraltend) chiếc thuyền;
chiếc tàu (Boot, Schiff);
Eimersein
(ugs abwertend) chiếc tàu;
chiếc phà cũ kỹ hoặc không an toàn;