Barke /[’barka], die; -, -n/
thuyền nhỏ;
đò;
xuồng (kleines Boot);
Boot /das; -[e]s, -e, landsch. auch/
thuyền;
ghe;
xuồng;
đò;
đi bằng một chiếc thuyền : mit einem Boot fahren cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ. : in einem/im gleichen Boot sitzen (ugs.)
Kanu /[auch: ka'nu:], das; -s, -s/
chiếc xuồng;
Schaluppe /die; -, -n/
chiếc xuồng;
canô;