Việt
thuyền một buồm
tàu một buồm
f=
-n xuồng
thuyền
xà lúp
thuyền đinh
thuyền máy
canô.
thuyền buồm nhỏ
chiếc xuồng
canô
Anh
sloop
Đức
Schaluppe
Schaluppe /die; -, -n/
(früher) thuyền buồm nhỏ;
chiếc xuồng; canô;
f=, -n [cái, chiếc] xuồng, thuyền, xà lúp, thuyền đinh, thuyền máy, canô.
Schaluppe /f/VT_THUỶ/
[EN] sloop
[VI] thuyền một buồm, tàu một buồm