Việt
xe
xe ôtô
phương tiện
thuyền nhẹ
xuồng nhẹ
xuồng
tàu
-e
xe tải
xe thồ mộ
xe ngựa tải
tầu thủy.
xe cộ
tàu bè
phương tiện giao thông
ô tô
tàu thủy
Anh
vehicle
car
lightening vessel
craft
boarding craft
Đức
Fahrzeug
von dem aus der Inspekteur an Bord geht
~ fahrzeug
Pháp
canot d'accostage
Fahrzeug,von dem aus der Inspekteur an Bord geht /FISCHERIES/
[DE] Fahrzeug, von dem aus der Inspekteur an Bord geht
[EN] boarding craft
[FR] canot d' accostage
Fahrzeug /das/
xe cộ; tàu bè; phương tiện giao thông;
Fahrzeug /n -(e)s,/
1. [chiếc] xe, xe tải, xe thồ mộ, xe ngựa tải; [cộ] xe ngựa; ô tô; phương tiện giao thông; 2.tầu thủy.
~ fahrzeug /n -(e)s,/
1. ô tô; 2. tàu thủy;
Fahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] car
[VI] xe ôtô
Fahrzeug /nt/CƠ/
[EN] vehicle
[VI] xe, phương tiện
Fahrzeug /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] lightening vessel
[VI] thuyền nhẹ, xuồng nhẹ (đi trong gió nhẹ)
Fahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] craft
[VI] xuồng, tàu