Fuhre /f =, -n/
chiéc] xe, xe tải, xe thổ mộ.
Kraftlastwagen /m -s, =/
ô tô vận tải, xe tải;
Fuder /n -s, =/
1. [chiếc] xe tải (chỏ cỏ khô...); - Holz xe chỏ gỗ; 2. thùng lỏn đựng rượu, thùng rượu lón.
~ kraftwagen /m -s, =/
ô tô vận tải, xe tải, xe chỏ hàng; ~ kraftwagen
Gefährt /n -(e)s, -e/
xe tải, xe thổ mộ, xe ngựa, xe bò.
Vehikel /n -s, =/
1. (khinh bỉ) xe cộ, xe tải, xe thổ mộ; 2. chắt làm hòa tan.
Fahrzeug /n -(e)s,/
1. [chiếc] xe, xe tải, xe thồ mộ, xe ngựa tải; [cộ] xe ngựa; ô tô; phương tiện giao thông; 2.tầu thủy.
Wagen /m -s, =/
1. [chiếc] xe, xe tải, xe thổ mộ, xe ba gác, xe đẩy tay; 2. toa; ♦ die Pferde hinter den Wagen spännen bắt đầu làm không phái tủ đầu.
Leiterwagen /m -s, =/
chiếc] xe ngựa tải, xe tải.
Rollwagen /m -s, =/
chiếc] xe ngựa tải, xe tải.