Việt
-e
xe
xe tải
xe thồ mộ
xe ngựa tải
tầu thủy.
Đức
Fahrzeug
Fahrzeug /n -(e)s,/
1. [chiếc] xe, xe tải, xe thồ mộ, xe ngựa tải; [cộ] xe ngựa; ô tô; phương tiện giao thông; 2.tầu thủy.