TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe

Xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xenon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mt. bàn trượt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

goòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố xenon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xé

xé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xẻ

xẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Chia cắt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
xe con

xe con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
xể

xể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
xê

xê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xế

xế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xệ

xệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xễ

Xễ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
xe .

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc xe

chiếc xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe thổ mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xe cá nhân

xe cá nhân

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xe con

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
xe du lịch

Xe du lịch

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

xe con

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

xe

xenon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

flared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 xenon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus

 
Từ điển toán học Anh-Việt

carriage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thrown

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cart

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xe con

dolly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passenger car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Passenger cars

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
xé

 tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laceration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xẻ

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

split

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
xe cá nhân

personal car/vehicle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
xe du lịch

passenger car n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

xe

Fahrzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xenon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Schlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

transportieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwirnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tứ má Quadriga

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ủi đất Planieraupe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geworfen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

zwirnen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzwimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xe con

Transportwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xé

zerreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerfetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerrupfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xê

fort rücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschieben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xẻ

spalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchsägen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xế

sich schräg gegenüber befinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schräg gegenüber befinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schräg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geneigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich neigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich beugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xể

abgekratzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-geschrammt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerschunden .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xệ

hängend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlaff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlaff herunterhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herab fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xe .

mulinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc xe

Schüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xe cá nhân

Personalkraftwagen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Räder mit Bereifung

Bánh xe và lốp xe

21.14 Räder, Reifen

21.14 Bánh xe, lốp xe

Motorräder, Motorräder mit Beiwagen

Xe mô tô, xe mô tô có thùng xe bên cạnh

22.8.2 Räder und Bereifung

22.8.2 Bánh xe và lốp xe

Die Räder bestehen aus der Felge zur Reifenaufnahme und der Radscheibe zur Befestigung des Rades an der Nabe.

Bánh xe gồm có vành bánh xe để giữ lốp xe và đĩa bánh xe để gắn chặt bánh xe với bệ bánh (moayơ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papier reißt leicht

giấy dễ rách.

ein offener Wagen

một chiếc xe mui trần

die Pferde vor den Wagen spannen

thắng ngựa vào xe

der Große Wagen, der Kleine Wagen

Đại Hùng tinh, Tiểu Hùng tinh

abwarten/sehen o. Ä., wie der Wagen läuft (ugs.)

chờ xem sự việc xảy ra

jmdm. an den Wagen fah- ren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.)

dối xử vổi ai một cách thô bạo

sich nicht vor jmds. Wagen spannen lassen

không để ai lợi dụng, không để ai điều khiển.

Từ điển ô tô Anh-Việt

passenger car n.

Xe du lịch, xe con

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Personalkraftwagen

[EN] personal car/vehicle

[VI] xe cá nhân, xe con

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

split

Chia cắt, xẻ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cart

xe, toa xe, goòng

xenon

nguyên tố xenon, Xe (nguyên tố số 54)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwinden /(st. V.; hat) (Technik)/

xoắn; xe; bện (tordieren);

verspinnen /(st. V.; hat)/

xe (sợi); cuộn; quấn;

reißen /[’raisan] (st. V.)/

(ist) rách; xé (abrei ßen);

giấy dễ rách. : Papier reißt leicht

Schüssel /['JysoI], die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh thường) chiếc xe; ô tô (Auto);

Wagen /der; -s, -, siidd., österr. auch/

chiếc xe; xe thổ mộ;

một chiếc xe mui trần : ein offener Wagen thắng ngựa vào xe : die Pferde vor den Wagen spannen Đại Hùng tinh, Tiểu Hùng tinh : der Große Wagen, der Kleine Wagen chờ xem sự việc xảy ra : abwarten/sehen o. Ä., wie der Wagen läuft (ugs.) dối xử vổi ai một cách thô bạo : jmdm. an den Wagen fah- ren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.) không để ai lợi dụng, không để ai điều khiển. : sich nicht vor jmds. Wagen spannen lassen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwirnen I /vt (dệt)/

xe, vê.

anzwimen /vt/

xe, bện, đánh (chí).

mulinieren /vt (dệt)/

vặn, xoắn, xe (sợi).

zerrupfen /vt/

tách, xé (thành sợi),

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xẻ

cắt, mổ xẻ gỗ, xẻ mương, mổ xẻ, xẻ rãnh, chia xẻ.

Xể

trầy, sướt xể da, xể mày, xể mặt, trầy xể, xài xể.

Xễ

xệ xuống vạt áo xễ, xễ cánh, vú xễ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Xenon,Xe

Xenon, Xe

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Xe con

Xe con

Passenger cars

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

geworfen

[EN] thrown

[VI] xe,

Từ điển toán học Anh-Việt

bus

xe

carriage

mt. bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xenon

Xe

 car

xe

 lay

xe (cáp)

 carriage, motor car, passenger car

xe con

 tear

xé

 laceration

rách, xé

 laceration /y học/

rách, xé

 cut

xẻ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe

1) Fahrwerk n, Fahrzeug n; Wagen m;

2) fahren vi, führen vt;

3) befördern vt, transportieren vt;

4) zwirnen vt, winden vt; máy xe sợi Spinnmaschine f.

xe

tứ má Quadriga f.

xe

ủi đất Planieraupe f.

xé

(ab-, zer)reißen vt, zerfetzen vt.

xê

(weg-, fort) rücken, (ab-, verschieben.

xẻ

1) (zer)spalten vt, durchsägen vt;

2) xẻ rãnh graben.

xế

1) sich schräg gegenüber befinden;

2) schräg gegenüber befinden;

3) schräg (a), geneigt (a); sich neigen, sich beugen; mặt trời dã xế die Sonne ist unter gegangen.

xể

abgekratzt (a); -geschrammt (a), zerschunden (adv).

xệ

X. xệ.

xệ

1) (herab) hängend (adv), schlaff (adv);

2) schlaff herunterhängen, herab fallen vi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xe /nt (Xenon)/HOÁ/

[EN] Xe (xenon)

[VI] xenon, Xe

Xenon /nt (Xe)/HOÁ/

[EN] xenon (Xe)

[VI] xenon, Xe

mit Schlag /adj/KT_DỆT/

[EN] flared (được)

[VI] (được) xe, bện

Fahrzeug /nt/CƠ/

[EN] vehicle

[VI] xe, phương tiện

schlagen /vt/CNSX/

[EN] lay

[VI] đặt; bện, xe (cáp)

Transportwagen /m/ÔTÔ/

[EN] dolly

[VI] xe con