TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toa xe

toa xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toa tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe sail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xe sau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toa trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

goòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe goòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

toa xe

trailing truck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wagon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cart

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

toa xe

Wagon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schienenfahrzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bahnhofswagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um lange Ketten bilden zu können, müssen sich mindestens vorne und hinten Kupplungsmöglichkeiten (vergleichbar der Zusammenstellung eines Eisenbahnzugs) befinden.

Để mạch có thể nối dài thêm, ít nhất phải cócác điều kiện móc nối phía trước và phía (tựa như móc nối của các toa xe lửa).

CR eignet sich hervorragend für Dichtungen (z. B. Dachdichtungen von Cabrios), Profile ((R)), Faltenbälge ((R)) und Gummifolien ((R)), die z. B. für „Neoprene(R)"-Taucheranzüge ((R)) verwendet werden (Bild 2).

CR đặc biệt thích hợp để chế tạo gioăng/các bộ phận đệm kín (thí dụ gioăng ở ô tô mui trần), profin ((1)), hộp xếp giữa các toa xe lửa (2) và màng cao su (3) được sử dụng cho trang phục lặn "Neoprene(R)" (4) (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kastenwagen

Toa xe thùng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cart

xe, toa xe, goòng

wagon

toa, toa tàu, toa xe, xe goòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienenfahrzeug /nt/Đ_SẮT/

[EN] rail vehicle

[VI] toa xe, toa tàu

Bahnhofswagen /m/Đ_SẮT/

[EN] wagon

[VI] toa xe, toa trần

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trailing truck

toa xe, xe sau

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trailing truck

toa xe, xe sail

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagon /[va'gö:, va'goi), auch: va'go:n], der, -s, -s, österr. auch/

toa xe;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tram /xây dựng/

toa xe