Việt
goòng
xe
toa xe
toa
ôtô
xe đẩy tay
xe tời cẩu trục
con lăn lấy điện
xe tời cần trục
xé con
xe rùa
xe chuyển hàng
toa sàn.
Anh
trolley
buggy
car
cart
Đức
Lore
Förderwagen
Kipplore
Lore /f =,-nl.xe/
goòng, xé con, xe rùa, xe chuyển hàng; xe cút kít, xe đẩy tay; - mit Muldenkipper xe goòng lật được; 2. (đưỏng sắt) toa sàn.
Lore /f/THAN/
[EN] trolley
[VI] goòng, xe tời cần trục
toa (xe); goòng; ôtô
xe đẩy tay; goòng; xe tời cẩu trục; con lăn lấy điện (xe điện)
xe, toa xe, goòng
Förderwagen /der (Bergbau)/
goòng (chở than);
buggy, car
Lore f, Kipplore f; Förderwagen m