Việt
toa sàn
toa bằng
toa trần
toa không mui
ôtô tải
xe tải
xe goòng
xe đẩy
xe ba gác
toa hàng không mui
Anh
bay
dilly
flatcat
gondola
gondola car
gondola wagon
open car
platform wagon
truck
Đức
Schiebebühne
Flachwagen
Niederbordwagen
Kleintransporter (Bild 2). Mit geschlossenem Kasten oder Pritsche mit Einfach- bzw. Doppelkabine dienen sowohl zum Personen als auch zum Gütertransport.
Ô tô chuyên chở loại nhỏ (Hình 2) là loại ô tô thùng kín hay có toa sàn với cabin đơn hay cabin kép để chuyên chở hành khách hay hàng hóa.
Vielzwecklastkraftwagen (Bild 3). Mit ihm können Güter auf einem offenen Aufbau, z.B. Pritsche, oder geschlossenen Aufbau, z.B. Kasten, transportiert werden.
Ô tô tải đa năng (Hình 3). Với loại ô tô này, hàng hóa có thể được chuyên chở trên một khung sườn và thân vỏ mở thí dụ như ô tô có toa sàn, hay khung sườn và thân vỏ kín thí dụ như ô tô thùng kín.
ôtô tải, xe tải, xe goòng, xe đẩy, xe ba gác, toa hàng không mui, toa sàn
Niederbordwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] flatcat (Mỹ), platform wagon (Anh), gondola car, gondola wagon
[VI] toa trần, toa không mui, toa sàn
Schiebebühne /f =, -n (đường sắt)/
toa sàn;
Flachwagen /m -s, = (đưòng sắt)/
toa bằng, toa sàn; Flach
bay, dilly, flatcat, gondola, gondola car, gondola wagon, open car, platform wagon