Việt
toa không mui
toa trần
toa sàn
thùng chứa xỉ
gàu xỉ
giỏ khí cầu
Anh
gondola
flatcat
gondola car
gondola wagon
platform wagon
Đức
Gondel
Niederbordwagen
thùng chứa xỉ, gàu xỉ, toa trần, toa không mui, giỏ khí cầu
Gondel /f/Đ_SẮT/
[EN] gondola
[VI] toa trần, toa không mui
Niederbordwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] flatcat (Mỹ), platform wagon (Anh), gondola car, gondola wagon
[VI] toa trần, toa không mui, toa sàn
flatcat, gondola, gondola car, gondola wagon
toa trần, toa không mui
platform wagon /giao thông & vận tải/