Việt
giỏ khí cầu
nôi khí cầu
thuyền đáy bằng
nôi khinh khí cầu
du thuyền.
thùng chứa xỉ
gàu xỉ
toa trần
toa không mui
Anh
gondola
Đức
Gondel
Führergondel
thùng chứa xỉ, gàu xỉ, toa trần, toa không mui, giỏ khí cầu
Führergondel /f =, -n/
cái] nôi khí cầu, giỏ khí cầu; -
Gondel /f =, -n (hàng không, hàng hải)/
thuyền đáy bằng, nôi khinh khí cầu, giỏ khí cầu, du thuyền.
Gondel /[’gondal], die; -, -n/
giỏ khí cầu;