Gondel /[’gondal], die; -, -n/
thuyền đáy bằng (để dạo chơi trên sông đào);
Gondel /[’gondal], die; -, -n/
giỏ khí cầu;
Gondel /[’gondal], die; -, -n/
chậu trồng hoa treo;
Gondel /[’gondal], die; -, -n/
(landsch ) chiếc ghế thấp;
Gondel /[’gondal], die; -, -n/
quầy hàng ở siêu thị hay chợ;