Việt
thuyền đáy bằng
nôi khinh khí cầu
giỏ khí cầu
du thuyền.
Đức
Gondel
Gondel /f =, -n (hàng không, hàng hải)/
thuyền đáy bằng, nôi khinh khí cầu, giỏ khí cầu, du thuyền.