TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bâti

housing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

column

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plough frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plow stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bâti

Gestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ständer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gondel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinenhaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinengestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflugrahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bâti

bâti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâti de machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâti de charrue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâti /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gestell; Ständer

[EN] housing

[FR] bâti

bâti /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ständer

[EN] column; standard

[FR] bâti

bâti /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gestell

[EN] rack

[FR] bâti

bâti,carter,nacelle /ENERGY,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gondel; Maschinenhaus

[EN] nacelle

[FR] bâti; carter; nacelle

bâti,bâti de machine /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gestell; Maschinengestell

[EN] frame; machine frame

[FR] bâti; bâti de machine

bâti,bâti de charrue /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pflugrahmen; Rahmen

[EN] plough frame; plow stock

[FR] bâti; bâti de charrue