gondola car
xe sàn phẳng
Xe có sàn phẳng, mui trần, mui và sàn có thể đóng mở được, được dùng để chuyên chở những nguyên vật liệu nặng như đá hay thép.
An open, level-bottomed car, often having removable ends, used to transport heavy materials such as rock or steel.
gondola car /hóa học & vật liệu/
toa trần (để chất hàng)
gondola car /giao thông & vận tải/
toa xe hàng không mui
gondola car /hóa học & vật liệu/
toa xe phẳng
gondola car /xây dựng/
xe sàn phẳng
Car,Gondola, gondola car /giao thông & vận tải/
toa xe hàng không mui
gondola wagon, gondola, gondola car
toa trần chở hàng
flatcat, gondola, gondola car, gondola wagon
toa không mui
freight truck, gondola car, gondola wagon, goods lorry
toa trần chở hàng
bay, dilly, flatcat, gondola, gondola car, gondola wagon, open car, platform wagon
toa sàn
boxcar, freight truck, gondola car, gondola wagon, goods lorry, railroad freight car, railway freight car, wagon
toa chở hàng