Việt
ôtô
toa
goòng
xe hơi
xe hơi.
ô tô
toa động cơ
ôtô ray
Anh
automobile
car
auto 2 US
Đức
Kraftfahrzeug
Automobil
Motorwagen
Benzin (Fahrbenzin)
Xăng (xăng xe ôtô)
Automobil /n -s, -e/
ôtô, xe hơi.
Motorwagen /m -s, =/
1. ô tô; 2. (đưòng sắt) toa động cơ, ôtô ray; Motor
Ôtô, xe hơi
toa (xe); goòng; ôtô
Kraftfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] automobile
[VI] ôtô