Việt
Ô tô
ô tô tải
ô tô ray
xe có động cơ chạy trên ray
toa động cơ
ôtô ray
toa xe có động cơ
Anh
motor vehicle
rail motor car
Đức
Motorwagen
Motorwagen /der/
toa xe có động cơ;
Motorwagen /m -s, =/
1. ô tô; 2. (đưòng sắt) toa động cơ, ôtô ray; Motor
Motorwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] rail motor car
[VI] ô tô ray, xe có động cơ chạy trên ray
[EN] motor vehicle
[VI] Ô tô, ô tô tải