TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô tô tải

ô tô tải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ô tô

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xe tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ô tô tải

truck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

motor vehicle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ô tô tải

Motorwagen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lastkraftwagen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lastzug

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lastfuhrwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Transporterventile.

Van ô tô tải.

Lastkraftwagen zum Gütertransport

Ô tô tải để chuyên chở hàng hóa

Beim Bremsen des Zuges wird der Bremsdruck am Zugfahrzeug und Anhänger so optimiert, dass kaum Koppelkräfte zwischen Anhänger und Zugwagen entstehen.

Khi phanh ô tô tải với rơ moóc, áp suất phanh ở ô tô tải kéo và ở rơ moóc được điều chỉnh tối ưu sao cho hầu như không còn lực khớp nối sinh ra giữa rơ moóc và ô tô tải kéo.

Betriebsbremsanlage im Zugfahrzeug (Bild 1, Seite 755)

Hệ thống phanh chính trong ô tô tải kéo (Hình 1)

Gemäß § 35 StVZO muss die Motorleistung von Omnibussen, Lkw, Sattel- und Gliederzügen mehr als 4,4 kW (6,0 PS) pro Tonne der zulässigen Gesamtmasse betragen.

Theo điều § 35 StVZO, công suất động cơ của ô tô khách, ô tô tải, ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa và ô tô tải kéo thêm rơ moóc phải lớn hơn 4,4 kW (6 mã lực) cho mỗi tấn khối lượng tổng cộng cho phép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastfuhrwerk /nt/V_TẢI/

[EN] cart (Mỹ), truck (Anh)

[VI] xe tải, ô tô tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truck /xây dựng/

ô tô tải

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorwagen

[EN] motor vehicle

[VI] Ô tô, ô tô tải

Lastkraftwagen

[EN] truck

[VI] Ô tô tải

Lastzug

[EN] truck

[VI] Ô tô tải