car
buồng (thang máy)
CAR /toán & tin/
sự truy tìm bằng máy tính
CAR /toán & tin/
sự truy tìm bằng máy tính
car
xe du lịch
car /xây dựng/
lồng (máy nâng)
car /vật lý/
nôi khí cầu
car
xe
car
xe điện
car
xe khách
car
toa khách
CAR
sự truy tìm bằng máy tính
CAR
sự truy tìm bằng máy tính
CAR /điện tử & viễn thông/
sự truy tìm bằng máy tính
CAR /điện tử & viễn thông/
sự truy tìm bằng máy tính
car
xe rùa
CAR, computer-aided retrieval
sự truy tìm bằng máy tính
cage, car /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
buồng (thang máy)
buggy, car
goòng
Car,Pump
goòng đạp chân
Car,Hand
goòng đẩy tay
Car,Push
goòng đẩy tay
Car,Trailer
goòng đường sắt loại lớn
Car,Pump /giao thông & vận tải/
goòng đạp chân
Car,Trailer /giao thông & vận tải/
goòng đường sắt loại lớn
Car,Hand /xây dựng/
goòng đẩy tay
Car,Push /xây dựng/
goòng đẩy tay
Car,Ballast
toa xe chở ba-lát
Car,Derrick
toa xe chở cần cẩu
Car,Passenger
toa xe khách
Car,Ballast /giao thông & vận tải/
toa xe chở ba-lát