động từ o bơm
§ pump around : bơm hồi lưu
§ pump back : bơm ngược, hút ra
§ pump by heads : bơm từng đợt bất chợt
§ pump off : bơm cạn dầu (đến dưới van đứng của bơm)
§ pump out : bơm ra, hút ra
§ accelerator pump : bơm gia tốc
§ acid pump : bơm axit
§ air pump : bơm không khí
§ American pump : dụng cụ hình ống có nắp (để chuyển đất đá vụn vào lỗ khoan)
§ auxiliary mud pump : bơm bùn phụ trợ
§ axial plunger pump : bơm pittong hướng trục
§ ball pump : bơm bi
§ beam pump : bơm tay dài
§ boiler feed pump : bơm cấp nước nồi hơi
§ booster pump : bơm tăng áp, bơm nén
§ bore hole pump : bơm giếng khoan
§ bucket pump : bơm gàu xúc
§ cam and piston oil pump : bơm dầu kiểu pittong cánh cam
§ cementing pump : bơm trám ximăng
§ centrifugal pump : bơm ly tâm
§ chain pump : bơm xích
§ chemical pump : bơm hóa chất
§ circulating pump : bơm tuần hoàn
§ close fitting plunger pump : bơm pittong chìm lắp kín
§ concrete pump : bơm bêtông
§ condensate pump : bơm dầu ngưng tụ
§ condensate removal pump : bơm hút tách dầu ngưng tụ
§ constant displacement oil pump : bơm khai tahcs có lượng chảy không đổi
§ coolant pump : bơm chất làm lạnh
§ Cornish pump : bơm Cornish
§ crank and flywheel pump : bơm khuỷu và bánh đà
§ crescent pump : bơm bánh răng lưỡi liềm
§ deep well pump : bơm giếng sâu
§ diaphragm pump : bơm màng ngăn
§ direct acting pump : bơm liên động trực tiếp
§ donkey pump : bơm phụ trợ
§ double acting pump : bơm tác động kép
§ double case pump : bơm hai vỏ, bơm vỏ kép
§ drainage pump : bơm tháo cạn, bơm hút khô
§ dredging pump : bơm hút bùn
§ duplex pump : bơm hai ống
§ electric pump : bơm điện
§ exhaust pump : bơm thải khí
§ feed(ing) pump : bơm nạp liệu
§ feed water pump : bơm cấp nước
§ filter pump : bơm lọc
§ filling pump : bơm rót nạp
§ fire pump : bơm dập lửa
§ fixed pump : bơm cố định
§ flashing pump : bơm xối rửa
§ force pump : bơm áp lực
§ forcing pump : bơm áp lực
§ fuel pump : bơm nhiên liệu
§ fuel injection pump : bơm cao áp, bơm tiêm phun nhiên liệu (động cơ đốt trong)
§ gas pump : bơm khí
§ gasoline pump : bơm xăng
§ gear pump : bơm bánh răng
§ governor pump : bơm có bộ điều tiết
§ hand pump : bơm tay
§ heat pump : bơm hơi nóng
§ hydraulic pump : bơm thủy lực
§ injection pump : bơm tiêm phun
§ insert pump : bơm gắn vào
§ jerk pump : bơm giật, bơm phun từng cái một
§ jet pump : bơm phun tia
§ lift pump : bơm lên cao (nước)
§ lift and force pump : bơm lên cao và tăng áp
§ liquid level controller pump : bơm khống chế mức chất lỏng
§ lowdown pump : bơm có tay nằm ngang
§ lubricating oil pump : bơm dầu bôi trơn, bơm dầu nhớt
§ metering pump : bơm định lượng
§ mine pump : bơm mỏ
§ mining pump : bơm khai thác mỏ
§ motor driven pump : bơm điều khiển bằng động cơ điện
§ mud pump : bơm bùn
§ multifuel pump : bơm nhiều nhiên liệu
§ multi-stage pump : bơm nhiều tầng, bơm nhiều nấc
§ multi-stage centrifugal pump : bơm ly tâm nhiều tầng
§ multi-cylinder pump : bơm nhiều xilanh