TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centrifugal

ly tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ly tàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

furbin tuabin ly tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Li tâm

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

máy nén ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc về ly tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có khuynh hướng phân tán.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
closed centrifugal pump

máy bơm ly tâm kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

centrifugal

centrifugal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

centrifuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
closed centrifugal pump

closed centrifugal pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Centrifugal pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Impeller pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixed-flow pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centrifugal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

centrifugal

zentrifugal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifugal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PUMP,CENTRIFUGAL

bom lì tâm Bơm có một bộ cánh quạt quay, đặt trong một vỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifugal- /pref/CN_HOÁ/

[EN] centrifugal

[VI] (thuộc) ly tâm

zentrifugal /adj/CƠ, V_LÝ/

[EN] centrifugal

[VI] (thuộc) ly tâm

Zentrifuge /f/CN_HOÁ/

[EN] centrifugal, centrifuge

[VI] máy ly tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centrifugal

ly tâm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Centrifugal

Ly tâm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

centrifugal

Thuộc về ly tâm, có khuynh hướng phân tán.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zentrifugal

centrifugal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centrifugal

máy ly tâm

centrifugal

máy nén ly tâm

pump,centrifugal

bơm ly tâm

closed centrifugal pump, Centrifugal pump,Impeller pump, mixed-flow pump, pump,centrifugal

máy bơm ly tâm kín

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centrifugal

ly tâm

Tự điển Dầu Khí

centrifugal

o   ly tâm

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Centrifugal

Li tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centrifugal

ly tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centrifugal

ly tàm

centrifugal

furbin tuabin ly tâm