Việt
ly tâm
máy ly tâm
ly tàm
furbin tuabin ly tâm
Li tâm
máy nén ly tâm
bơm ly tâm
Thuộc về ly tâm
có khuynh hướng phân tán.
máy bơm ly tâm kín
Anh
centrifugal
pump
centrifuge
closed centrifugal pump
Centrifugal pump
Impeller pump
mixed-flow pump
Đức
zentrifugal
Zentrifugal-
Zentrifuge
PUMP,CENTRIFUGAL
bom lì tâm Bơm có một bộ cánh quạt quay, đặt trong một vỏ.
Zentrifugal- /pref/CN_HOÁ/
[EN] centrifugal
[VI] (thuộc) ly tâm
zentrifugal /adj/CƠ, V_LÝ/
Zentrifuge /f/CN_HOÁ/
[EN] centrifugal, centrifuge
[VI] máy ly tâm
Centrifugal
Ly tâm
Thuộc về ly tâm, có khuynh hướng phân tán.
pump,centrifugal
closed centrifugal pump, Centrifugal pump,Impeller pump, mixed-flow pump, pump,centrifugal
o ly tâm