TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zentrifuge

máy ly tâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ly tâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máy li tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tách kiểu ly tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zentrifuge

Centrifuge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrifugal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric drying machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zentrifuge

Zentrifuge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elektrischer Wringer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zentrifuge

centrifugeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essoreuse électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrifuge /die; -, -n/

máy tách kiểu ly tâm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentrifuge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zentrifuge

[EN] centrifuge

[FR] centrifugeuse

Zentrifuge,elektrischer Wringer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zentrifuge; elektrischer Wringer

[EN] electric drying machine

[FR] essoreuse électrique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentrifuge /f =, -n/

cái] máy li tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifuge /f/CN_HOÁ/

[EN] centrifugal, centrifuge

[VI] máy ly tâm

Zentrifuge /f/C_DẺO, PTN, CƠ, V_LÝ/

[EN] centrifuge

[VI] máy ly tâm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zentrifuge

[EN] centrifuge

[VI] máy ly tâm

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zentrifuge

centrifuge

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zentrifuge

[DE] Zentrifuge

[EN] Centrifuge

[VI] ly tâm, máy ly tâm