Việt
máy bơm
cái bơm
thiết bị bơm
Anh
Pump
membrane pump
force pump
pump machine
pump 1 n.
pumping mechanism
Pumps
Đức
Pumpe
Pumpen
Pumpe /f/CT_MÁY, ÔN_BIỂN, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] pump
[VI] cái bơm, máy bơm, thiết bị bơm
[VI] máy bơm
[EN] Pumps
pump
Một thiết bị cơ khi được dùng chủ yếu để vận chuyển chất lỏng dựa vào lực hấp dẫn. Một máy bơm hút chất lỏng và sau đó xả chất lỏng ra.
máy bơm, cái bơm
Máy bơm
Pumpe f; máy bơm diện elektrische Pumpe f; máy bơm diện từ elektromagnetische Pumpe f; máy bơm nước Pumpspeicherwerk n; máy bơm nước vào nòi hai Kesselspeiserpumpe f; máy bơm xăng Tanksäule f
[EN] Pump
[VI] Máy bơm