Việt
Máy bơm
cái bơm
thiết bị bơm
bơm.
Anh
Pump
Đức
Pumpe
Pháp
pompe
Pumpe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Pumpe
[EN] pump
[FR] pompe
Pumpe /f =, -n/
cái, máy] bơm.
Pumpe /f/CT_MÁY, ÔN_BIỂN, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[VI] cái bơm, máy bơm, thiết bị bơm
pump
[EN] Pump
[VI] Máy bơm