Pumpeneinrichtung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] pumping equipment
[VI] thiết bị bơm
Pumpenstand /m/ÔN_BIỂN/
[EN] pumping unit
[VI] thiết bị bơm
Pumpenanlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] pump station, pumping plant
[VI] trạm bơm, thiết bị bơm
Pumpe /f/CT_MÁY, ÔN_BIỂN, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] pump
[VI] cái bơm, máy bơm, thiết bị bơm