Việt
cụm máy bơm
đơn vị bơm khai thác
thiết bị bơm
Anh
pumping unit
Đức
Pumpenstand
Pumpenstand /m/ÔN_BIỂN/
[EN] pumping unit
[VI] thiết bị bơm
pumping unit /toán & tin/
đơn vị bơm khai thác (cho một giếng)
['pʌmpiɳ 'ju:nit]
o bộ thiết bị bơm
Một loại giếng bơm hút nhân tạo dùng bơm cần hút đặt ở dưới giếng để bơm dầu lên.