Việt
trạm bơm
thiết bị bơm
Anh
pump station
fuel oil rec
pumping plant
Đức
Hebeanlage
Ölübernahmestation
Pumpwerk
Pumpenanlage
Pumpwerk /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] pump station
[VI] trạm bơm
Pumpenanlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] pump station, pumping plant
[VI] trạm bơm, thiết bị bơm
fuel oil rec,pump station
fuel oil rec, pump station
[pʌmp 'stei∫n]
o trạm bơm
Trạm bơm có tác dụng duy trì chuyển dịch của dầu trong ống dẫn. Trạm bơm khởi động cho dầu chảy, trạm bơm trung gian giữ cho dầu tiếp tục chảy Các trạm bơm bố trí cách nhau khoảng 80 - 150 dặm dọc theo đường ống dẫn và phụ thuộc vào đường kính của ống dẫn và địa hình.