TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pump station

trạm bơm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị bơm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pump station

pump station

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fuel oil rec

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pumping plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pump station

Hebeanlage

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ölübernahmestation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pumpwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpenanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpwerk /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] pump station

[VI] trạm bơm

Pumpenanlage /f/KTC_NƯỚC/

[EN] pump station, pumping plant

[VI] trạm bơm, thiết bị bơm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

pump station

pump station

Hebeanlage

fuel oil rec,pump station

fuel oil rec, pump station

Ölübernahmestation

Tự điển Dầu Khí

pump station

[pʌmp 'stei∫n]

o   trạm bơm

Trạm bơm có tác dụng duy trì chuyển dịch của dầu trong ống dẫn. Trạm bơm khởi động cho dầu chảy, trạm bơm trung gian giữ cho dầu tiếp tục chảy Các trạm bơm bố trí cách nhau khoảng 80 - 150 dặm dọc theo đường ống dẫn và phụ thuộc vào đường kính của ống dẫn và địa hình.