Việt
chuyển động qua lại
bơm đẩy tới lui
tịnh tiến qua lại
tới lui
Anh
reciprocating
pump
PUMP
Đức
Reversieren
Reversiervorgang
auf- und abgehend
hin- und hergehend
hin- und herlaufend
Pháp
approches successives
touches de préchauffage
touches successives
PUMP,RECIPROCATING
bơm kiều pittông Bơm trong đo' có một pitông qua lại, hút chất lỏng vao buồng rồi đẩy nó qua van.
auf- und abgehend /adj/CT_MÁY/
[EN] reciprocating
[VI] tịnh tiến qua lại
hin- und hergehend /adj/CT_MÁY/
[VI] tịnh tiến qua lại, tới lui
hin- und herlaufend /adj/CƠ/
reciprocating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Reversieren; Reversiervorgang
[FR] approches successives; touches de préchauffage; touches successives
pump,reciprocating
pump,reciprocating /xây dựng/
[ri'siprəkeitiɳ]
o chuyển động qua lại
§ reciprocating compressor : thiết bị nén kiểu pittông
§ reciprocating engine : động cơ pittông
§ reciprocating pump : bơm pittông