Việt
tịnh tiến qua lại
tới lui
Anh
reciprocating
Đức
auf- und abgehend
hin- und hergehend
hin- und herlaufend
Hubkolbenpumpen
Bơm piston (tịnh tiến qua lại)
Kolbenpumpe, oszillierend (Hubkolbenpumpe)
Bơm kiểu piston - dao động (bơm piston tịnh tiến qua lại)
auf- und abgehend /adj/CT_MÁY/
[EN] reciprocating
[VI] tịnh tiến qua lại
hin- und hergehend /adj/CT_MÁY/
[VI] tịnh tiến qua lại, tới lui
hin- und herlaufend /adj/CƠ/