Việt
bơm
vào xuân
bơm nước ra
hút nước ra
chạy theo chiều gió
Anh
pump
deballasting
Đức
lenzen
Pháp
déballastage
lenzen /(sw. V.; hat; unpers.) (dichter.)/
vào xuân;
lenzen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
bơm nước ra; hút nước ra (hầm tàu, khoang thuyền);
chạy theo chiều gió (với buồm nhỏ);
Lenzen /ENVIR/
[DE] Lenzen
[EN] deballasting
[FR] déballastage
lenzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] pump
[VI] bơm