TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

déballastage

deballasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déballastage

Lenzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déballastage

déballastage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déballastage /ENVIR/

[DE] Lenzen

[EN] deballasting

[FR] déballastage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déballastage

déballastage [debalastaj] n. m. HÁI Thau rửa tàu; sự tát nuóc dan. Le déballastage des pétroliers est une cause importante de pollution: Sự thau rủa các tàu chở dầu là một nguyên nhân quan trọng của sự ô nhiễm.