Anh
deballasting
Đức
Lenzen
Pháp
déballastage
déballastage /ENVIR/
[DE] Lenzen
[EN] deballasting
[FR] déballastage
déballastage [debalastaj] n. m. HÁI Thau rửa tàu; sự tát nuóc dan. Le déballastage des pétroliers est une cause importante de pollution: Sự thau rủa các tàu chở dầu là một nguyên nhân quan trọng của sự ô nhiễm.