TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lenzen

bơm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơm nước ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút nước ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo chiều gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lenzen

pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deballasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lenzen

lenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lenzen

déballastage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenzen /(sw. V.; hat; unpers.) (dichter.)/

vào xuân;

lenzen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

bơm nước ra; hút nước ra (hầm tàu, khoang thuyền);

lenzen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

chạy theo chiều gió (với buồm nhỏ);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lenzen /ENVIR/

[DE] Lenzen

[EN] deballasting

[FR] déballastage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lenzen /vt/VT_THUỶ/

[EN] pump

[VI] bơm