TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trompe

pump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic horn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trompe

Spritzdüse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schalltrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tontrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trompe

trompe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornet acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trompe /IT-TECH/

[DE] Spritzdüse

[EN] pump

[FR] trompe

cor,cornet acoustique,pavillon,trompe /SCIENCE/

[DE] Horn; Schalltrichter

[EN] acoustic horn

[FR] cor; cornet acoustique; pavillon; trompe

cor,cornet acoustique,pavillon,trompe /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schalltrichter; Tontrichter

[EN] horn

[FR] cor; cornet acoustique; pavillon; trompe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trompe

trompe [tRõp] n. f. I. Tù và. Trompe de berger: Chiếc tù và của nguôi chăn cừu. Trompe de chasse: Tù và săn. V. cor. Sonner de la trompe: Thổi tù và. > Cũ Cồi. II. 1. Voi (heo voi, voi). 2. Vbi hút (côn trùng, sâu bọ). 3. GPHAU Trompe d’Eustache: Vòi Oxtasơ (ống nối tai giũa' vói mũi). > Trompe utérine hay trompe de Fallope: Vòi tử cung (ống dẫn trứng). III. 1. KTRÚC Tay đỡ. Coupole sur trompes: Vòm dặt trên các tay dỡ. 2. ứ Trompe à eau: Bom.