Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/
(Pl Hörner) sừng (trâu, bò );
gạc (hươu, nai..) : jmdm. Hörner aufsetzen (ugs.) : ngoại tành, cắm sừng (ông chồng) sich (Dativ) die Hörner ablaufen/abstoßen (ugs.) : chơi bời trác.-táng (lúe còn' trẻ).
Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/
(P1 Home) chất sừng;
ein Kamm aus Hom : một cái lược bằng sừng.
Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/
(PI Hörner);
Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/
(PL Home) kèn đồng;
tù và;
ins gleiche :