TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horn

cây hạ khô

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mỏ đe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèn đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù và

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

horn

horn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bugle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

acoustic horn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horn aerial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horn antenna

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

horn

Horn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalltrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hornantenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hornstrahler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichterstrahler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horn

corne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornet acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trompe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne cornet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne en cornet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne à cornet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne-cornet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạc (hươu, nai..)

jmdm. Hörner aufsetzen (ugs.)

ngoại tành, cắm sừng (ông chồng)

sich (Dativ) die Hörner ablaufen/abstoßen (ugs.)

chơi bời trác.-táng (lúe còn'trẻ).

ein Kamm aus Hom

một cái lược bằng sừng.

ins gleiche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/

(Pl Hörner) sừng (trâu, bò );

gạc (hươu, nai..) : jmdm. Hörner aufsetzen (ugs.) : ngoại tành, cắm sừng (ông chồng) sich (Dativ) die Hörner ablaufen/abstoßen (ugs.) : chơi bời trác.-táng (lúe còn' trẻ).

Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/

(P1 Home) chất sừng;

ein Kamm aus Hom : một cái lược bằng sừng.

Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/

(PI Hörner);

Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/

(PL Home) kèn đồng; tù và;

ins gleiche :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Horn /nt/CNSX (rèn), CT_MÁY/

[EN] beak

[VI] mỏ đe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Horn

horn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horn /SCIENCE/

[DE] Horn

[EN] horn

[FR] corne

Horn /ENG-MECHANICAL/

[DE] Horn

[EN] horn

[FR] corne

Horn /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Horn

[EN] horn

[FR] corne

Horn,Schalltrichter /SCIENCE/

[DE] Horn; Schalltrichter

[EN] acoustic horn

[FR] cor; cornet acoustique; pavillon; trompe

Horn,Hornantenne,Hornstrahler,Trichterstrahler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Horn; Hornantenne; Hornstrahler; Trichterstrahler

[EN] flare; horn; horn aerial; horn antenna

[FR] antenne cornet; antenne en cornet; antenne à cornet; antenne-cornet; cornet

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Horn

[DE] Horn

[EN] bugle

[VI] cây hạ khô