TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất sừng

chất sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

keratin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chất sừng

 keratin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keratin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

chất sừng

Homstoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kamm aus Hom

một cái lược bằng sừng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

keratin

keratin, chất sừng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horn /[horn], das; -[e]s, Hörner u. -e/

(P1 Home) chất sừng;

một cái lược bằng sừng. : ein Kamm aus Hom

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keratin /y học/

chất sừng

 keratin /hóa học & vật liệu/

chất sừng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Homstoff /m -es, -e/

chất sừng; Hom