Fluggast /m/V_TẢI/
[EN] passenger
[VI] hành khách (máy bay, tàu, xe...)
Passagier /m/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] passenger
[VI] hành khách
Person /f/Đ_SẮT/
[EN] passenger
[VI] hành khách
Beifahrer /m/V_TẢI/
[EN] passenger
[VI] hành khách (xe ô tô)
Fahrgast /m/V_TẢI/
[EN] passenger
[VI] hành khách