TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passenger

hành khách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toa xe khách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passenger

passenger

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar coach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

passenger

Fahrgast

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passagier

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Insasse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mitfahrer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fluggast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beifahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Car,Passenger

toa xe khách

 bar coach, Car,Passenger /giao thông & vận tải/

toa xe khách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluggast /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách (máy bay, tàu, xe...)

Passagier /m/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Person /f/Đ_SẮT/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Beifahrer /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách (xe ô tô)

Fahrgast /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrgast

passenger

Insasse

passenger

Mitfahrer

passenger

Passagier

passenger

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

passenger

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

passenger

passenger

n. a person travelling by airplane, train, boat or car who is not the pilot or driver

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

passenger

hành khách